--

yachting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yachting

Phát âm : /'jɔtiɳ/

+ danh từ

  • sự đi chơi bằng thuyền buồm
  • sự thi thuyền buồm
Lượt xem: 648