--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yachtsmanship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yachtsmanship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yachtsmanship
Phát âm : /'jɔtsmənʃip/
+ danh từ
thuật lái thuyền buồm
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
yachtsmanship
:
thuật lái thuyền buồm