--

yank

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yank

Phát âm : /jænk/

+ danh từ

  • (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh

+ động từ

  • (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
    • to yank out one's sword
      rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
    • to yank on the brake
      kéo mạnh phanh
  • to yank up
    • đưa phắt lên, giật mạnh lên

+ danh từ

  • (Yank) (thông tục) (như) Yankee
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yank"
Lượt xem: 1669