yarrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yarrow
Phát âm : /'jærou/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ thi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
milfoil Achillea millefolium
Lượt xem: 871