--

yeasty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yeasty

Phát âm : /'ji:sti/

+ tính từ

  • (thuộc) men
    • yeasty taste
      vị men
  • có bọt, đầy bọt
    • yeasty sea
      biển đầy bọt
  • sôi sục, bồng bột
  • hời hợt, rỗng tuếch
    • yeasty writing
      bài viết rỗng tuếch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yeasty"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "yeasty"
    yeast yeasty
Lượt xem: 468