--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
yokefellow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yokefellow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yokefellow
Phát âm : /'jouk,felou/ Cách viết khác : (yokemate) /'joukmeit/
+ danh từ
bạn nối khố
vợ chồng
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
yokefellow
:
bạn nối khố