--

yonder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yonder

Phát âm : /'jɔndə/

+ tính từ & phó từ

  • kia, đằng kia, đằng xa kia
    • yonder group of trees
      khóm cây đằng xa kia
Lượt xem: 438