--

yourself

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yourself

Phát âm : /jɔ:'self/

+ đại từ phản thân (số nhiều yourselves)

  • tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
    • you mush wash yourself
      mày phải tắm rửa đi
    • you yourself said so; you said so yourself
      chính anh đã nói thế
    • you are not quite yourself today
      hôm nay anh không được bình thường
    • help yourself to some more meat
      mời anh xơi thêm thịt
    • how's yourself?
      (từ lóng) còn anh có khoẻ không?
    • be yourself!
      hãy trấn tĩnh lại!
  • [all] by yourself
    • một mình
      • finish it by yourself
        hãy làm xong cái đó lấy một mình
      • you'll be left by yourself
        anh bị bỏ lại một mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yourself"
Lượt xem: 543