youthful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: youthful
Phát âm : /'ju:θful/
+ tính từ
- trẻ, trẻ tuổi
- to look youthful
trông còn trẻ
- to look youthful
- (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "youthful"
- Những từ có chứa "youthful":
unyouthful youthful youthfulness
Lượt xem: 635