ytterbium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ytterbium
Phát âm : /i'tə:bjəm/
+ danh từ
- (hoá học) Ytebi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Yb atomic number 70
Lượt xem: 385