yttrium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yttrium
Phát âm : /i'tə:bjəm/
+ danh từ
- (hoá học) Ytri
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Y atomic number 39
Lượt xem: 559