--

zenana

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zenana

Phát âm : /ze'nɑ:nə/

+ danh từ

  • khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)
  • vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)
  • zenana mission
    • công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zenana"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "zenana"
    zany zenana zinnia
Lượt xem: 479