zigzaggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zigzaggy
Phát âm : /'zigzægiɳ/ Cách viết khác : (zigzaggy) /'zigzægi/
+ tính từ
- theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo
- zigzagging coast
bờ biển ngoằn ngoèo
- zigzagging coast
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zigzaggy"
Lượt xem: 495