--

ánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ánh

+ noun  

  • Clove
    • ánh tỏi
      a clove of garlic
  • Light, glare
    • ánh đèn pha xe hơi
      the glare of car headlights
    • ánh mặt trời
      the glare of the sun
    • ánh trăng
      moonlight
    • cuộc đi dạo dưới ánh trăng
      a walk by moonlight

+ adj  

  • Lustre
    • ánh kim
      metallic lustre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ánh"
Lượt xem: 647