ánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ánh+ noun
- Clove
- ánh tỏi
a clove of garlic
- ánh tỏi
- Light, glare
- ánh đèn pha xe hơi
the glare of car headlights
- ánh mặt trời
the glare of the sun
- ánh trăng
moonlight
- cuộc đi dạo dưới ánh trăng
a walk by moonlight
- ánh đèn pha xe hơi
+ adj
- Lustre
- ánh kim
metallic lustre
- ánh kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ánh"
Lượt xem: 645