óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óc+ noun
- brain
- nghĩ nát óc
to puzzle one's brains. spirit; mind
- có óc minh mẫn
to have a clear mind
- nghĩ nát óc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óc"
Lượt xem: 495