--

óc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óc

+ noun  

  • brain
    • nghĩ nát óc
      to puzzle one's brains. spirit; mind
    • có óc minh mẫn
      to have a clear mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óc"
Lượt xem: 491