--

điếc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điếc

+  

  • Deaf
    • Điếc một tai
      To deaf of one ear
  • Stunted
    • Quả dừa điếc
      A stunted coconut
  • Dud
    • Đạn điếc
      A dud bullet
    • Pháo điếc không nổ
      Dud fire-crackers never explode
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điếc"
Lượt xem: 372