điếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: điếc+
- Deaf
- Điếc một tai
To deaf of one ear
- Điếc một tai
- Stunted
- Quả dừa điếc
A stunted coconut
- Quả dừa điếc
- Dud
- Đạn điếc
A dud bullet
- Pháo điếc không nổ
Dud fire-crackers never explode
- Đạn điếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "điếc"
Lượt xem: 427