--

ấn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn

+ noun  

  • Seal
    • treo ấn từ quan
      to resign by returning one's official seal

+ verb  

  • To press
    • ấn nút điện
      to press an electric button
    • ấn chân ga của xe ô tô
      to press the accelerator of a car
    • ấn việc cho người khác
      to press one's task on another
  • To jam, to cram
    • ấn quần áo vào va li
      to cram clothing into a suitcase
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấn"
Lượt xem: 686