--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
protein
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đạm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đạm"
:
ảm đạm
đạm
đạm bạc
chất đạm
lãnh đạm
phân đạm
thanh đạm
Lượt xem: 270
Từ vừa tra
+
đạm
:
protein