--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
the pond rammer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đầm"
:
âu yếm
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ăn nằm
ẵm
anh em
more...
Những từ có chứa
"đầm"
:
đầm
đầm ấm
đầm đìa
đầm lầy
nịnh đầm
nhảy đầm
sen đầm
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
đầm
:
the pond rammer
+
quạt
:
fanquạt giấya paper fan
+
chắc nịch
:
FirmBắp thịt chắc nịchFirm musclesLý lẽ chắc nịchFirm ground
+
chuyện
:
Talk, storychuyện đời xưaa talk about past thingschuyện tâm tìnha heart-to-heart talk
+
bedel
:
người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)