--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẩy
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to push; to shove; to thrust
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẩy"
:
ấy
ẩy
áy
Những từ có chứa
"đẩy"
:
đây đẩy
đẩy
đẩy đưa
đẩy lùi
đẩy mạnh
đẩy ngã
đun đẩy
đưa đẩy
bơm đẩy
hò mái đẩy
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
đẩy
:
to push; to shove; to thrust