--

đốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốc

+ noun  

  • (từ cũ) Headmaster
  • (nói tắt đốc tờ) doctor
  • Secondary shool teacher
    • như đốc học (nói tắt)

+ verb  

  • Tip (of a sword, stick)
  • Prod, urge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đốc"
Lượt xem: 266