đốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đốc+ noun
- (từ cũ) Headmaster
- (nói tắt đốc tờ) doctor
- Secondary shool teacher
- như đốc học (nói tắt)
- như đốc học (nói tắt)
+ verb
- Tip (of a sword, stick)
- Prod, urge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đốc"
Lượt xem: 313