--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ơn
+ noun
favour
làm ơn mắc oán
to do a favour and earn resentment instead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ơn"
Những từ có chứa
"ơn"
:
âm dương
ít hơn
ễnh ương
ăn lương
ăn sương
đa phương
đao thương
đài gương
đàn hương
đào nương
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
ơn
:
favourlàm ơn mắc oánto do a favour and earn resentment instead