--

ơn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ơn

+ noun  

  • favour
    • làm ơn mắc oán
      to do a favour and earn resentment instead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ơn"
Lượt xem: 536