--

ốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốc

+ noun  

  • screw

+ noun  

  • shellfish;gasteropod
    • bún ốc
      shellfish soup and vermicelli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốc"
Lượt xem: 262

Từ vừa tra