--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ốc
Your browser does not support the audio element.
+ noun
screw
+ noun
shellfish;gasteropod
bún ốc
shellfish soup and vermicelli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ốc"
Những từ có chứa
"ốc"
:
ái quốc
ốc
ốc đảo
ốc sên
ốc sạo
ốc xà cừ
ống thuốc
ăn bốc
đa quốc gia
đai ốc
more...
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
ốc
:
screw
+
verjuice
:
nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)