--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ộc
Your browser does not support the audio element.
+
Flow out, stream out
Máu ộc ra
Blood flowed out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ộc"
Những từ có chứa
"ộc"
:
ép buộc
ồng ộc
ộc
đa hộc
đánh cuộc
đánh thuốc độc
đầu độc
độc
độc ẩm
độc đáo
more...
Lượt xem: 196
Từ vừa tra
+
ộc
:
Flow out, stream outMáu ộc raBlood flowed out