--

ộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ộc

+  

  • Flow out, stream out
    • Máu ộc ra
      Blood flowed out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ộc"
Lượt xem: 210