--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
á khôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
á khôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: á khôi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
the second winner in a contest
Lượt xem: 1086
Từ vừa tra
+
á khôi
:
the second winner in a contest
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
application form
:
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
+
san sẻ
:
to sharesan sẻ ngọt bùito share weal and woe