ác chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác chiến+ verb
- To fight violently, to fight fiercely
- trận ác chiến
a violent fight, a fight to the finish
- trận ác chiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ác chiến"
Lượt xem: 708
Từ vừa tra