--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ warlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấu giếm
:
Hide, conceal (nói khái quát)
+
quatrefoil
:
(kiến trúc) kiểu trang trí hình hoa lá bốn thuỳ
+
lưới vét
:
(ngư) Dredge
+
tai ách
:
disaster
+
nhân hòa
:
Uciversal concord, concord among the peopleThiên thời, địa lợi, nhân hoàClement weather,favourablr terrain and concord among the people