--

ái ngại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái ngại

+ verb  

  • To feel compassion for
    • thấy lũ trẻ bơ vơ, ai cũng ái ngại
      at the sight of those waifs and strays, everyone feels compassion for them
  • ái nữ

+ noun  

  • Daughter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ái ngại"
Lượt xem: 848