--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
án tử hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
án tử hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: án tử hình
Your browser does not support the audio element.
+ noun
death-sentence; death penalty
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
án tử hình
:
death-sentence; death penalty
+
bể dâu
:
Beach turned into a mulberry field, vicissitudes, whirligigTrải qua một cuộc bể dâu Những điều trông thấy mà đau đớn lòngThrough the whirligig of time, There are events which wrench one's heart
+
cecal
:
thuộc, hoặc giống như manh tràng
+
flyspeck
:
rất nhỏ, nhỏ xíu, bé hạt tiêu
+
raffia
:
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)