ánh sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ánh sáng+ noun
- Light
- ánh sáng ban ngày
daylight
- chỗ sáng và chỗ tối
light and shade
- dưới ánh sáng của chân lý
in the light of truth
- ánh sáng của khoa học hiện đại
the light of the modern science
- ánh sáng lung linh của một ngọn nến
the flickering light of a candle
- đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ
to stand in someone's light
- tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng
- ánh sáng ban ngày
Lượt xem: 808