--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo cánh
Your browser does not support the audio element.
+
Short jacket
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
áo cánh
:
Short jacket
+
oan gia
:
Foe, enemyThông gia thành oan giaAn allied by marriage turned a foe
+
rỉa
:
to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
+
airy
:
ở trên cao
+
synecdoche
:
(ngôn ngữ học); (văn học) phép cải dung