--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo thụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo thụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo thụng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Large-sleeved ceremonial robe
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
áo thụng
:
Large-sleeved ceremonial robe