--

âm điệu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm điệu

+ noun  

  • Tune, melody
    • bài thơ giàu âm điệu
      The poem is full of melody
    • hát đúng âm điệu
      to sing in tune
  • Strain
    • tác phẩm có âm điệu anh hùng ca
      the work has an epic strain in it, the work is written in an epic strain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm điệu"
Lượt xem: 935