--

âm hồn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm hồn

+ noun  

  • Soul, wraith, manes
    • miếu âm hồn
      A small temple (for the souls of) the dead
    • các âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đất
      lost souls still walking the earth
    • Ngày cúng các âm hồn
      All Souls' Day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm hồn"
Lượt xem: 889