--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm khí
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Miasmatic atmosphere
Lượt xem: 900
Từ vừa tra
+
âm khí
:
Miasmatic atmosphere
+
ông tơ
:
The match-maker
+
dở tay
:
At work, engaged
+
ba đào
:
Big wave, ups and downscuộc đời ba đàoA stormy life, a life full of ups and downs
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)