âu hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âu hóa+
- Europeanize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âu hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "âu hóa":
âu hóa âu hoá - Những từ có chứa "âu hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 880