--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
èo éo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
èo éo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: èo éo
Your browser does not support the audio element.
+
như èo èo
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
èo éo
:
như èo èo
+
chan chát
:
xem chát
+
darkling groung beetle
:
giống darkling beetle
+
desk clerk
:
nhân viên tiếp tân (ở khách sạn)
+
functionally illiterate
:
chưa đạt đủ tiêu chuẩn về kỹ năng đọc và viết cho các nhu cầu thực tế thông thường