--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
èo uột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
èo uột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: èo uột
Your browser does not support the audio element.
+ adj
sickly
đứa bé èo uột
A sickly child
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "èo uột"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"èo uột"
:
ảo thuật
ào ạt
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
èo uột
:
sicklyđứa bé èo uộtA sickly child