--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ém nhẹm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ém nhẹm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ém nhẹm
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to hush up; to smother up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ém nhẹm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ém nhẹm"
:
ân nhân
ấm no
ầm ầm
âm hồn
âm hộ
âm hành
âm ấm
ăn nằm
anh em
an nhàn
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
ém nhẹm
:
to hush up; to smother up
+
phóng hỏa
:
Set fire to
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.
+
cocainization
:
sự gây tê bằng côcain
+
desert fox
:
Erwin Rommel - vị thống chế người Đức, được biết đến với những chiến lược sáng suốt ở Bắc Phi trong cuộc chiến tranh thế giới thứ hai 1891-1944)