--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ích kỷ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ích kỷ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ích kỷ
Your browser does not support the audio element.
+ adjective
selfish, sel-seeking
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
ích kỷ
:
selfish, sel-seeking
+
nóng mắt
:
Burn with angerNóng mắt muốn đánhTo burn with anger and desire to beat (someone)
+
bần cùng hóa
:
Impoverish to the utmost, pauperize
+
irish bull
:
tiếng Ai-len
+
clinical anatomy
:
giải phẫu lâm sàng.