bần cùng hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần cùng hóa+
- Impoverish to the utmost, pauperize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần cùng hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bần cùng hóa":
bần cùng hóa bần cùng hoá bần cùng hoá bần cùng hóa - Những từ có chứa "bần cùng hóa":
bần cùng hóa bần cùng hóa - Những từ có chứa "bần cùng hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ilk degenerative partook partake partaken cognate extremely last company extreme more...
Lượt xem: 636