ít nhiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ít nhiều+ adv
- a little
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ít nhiều"
- Những từ có chứa "ít nhiều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 433