--

óc trâu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óc trâu

+  

  • Clotty substance
    • Hồ quấy không khéo thành óc trâu
      Glue unskilfully prepared is just a clotty substance
Lượt xem: 790